--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chích ngừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chích ngừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chích ngừa
+ verb
to inoculate; to get immunisation shot
Lượt xem: 814
Từ vừa tra
+
chích ngừa
:
to inoculate; to get immunisation shot
+
huếch hoác
:
như huếch (ý mạnh hơn)
+
nhăng nhít
:
Perfunctory, by halvesLàm nhăng nhít cho quaTo do (something) by halves
+
thay phiên
:
to rotate, to do by turns
+
bày chuyện
:
Make up stories, cook up stories